Có 2 kết quả:

呼朋引类 hū péng yǐn lèi ㄏㄨ ㄆㄥˊ ㄧㄣˇ ㄌㄟˋ呼朋引類 hū péng yǐn lèi ㄏㄨ ㄆㄥˊ ㄧㄣˇ ㄌㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to call up all one's associates
(2) rent-a-crowd

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to call up all one's associates
(2) rent-a-crowd

Bình luận 0